Có 2 kết quả:

鴛鴦戲水 yuān yāng xì shuǐ ㄩㄢ ㄧㄤ ㄒㄧˋ ㄕㄨㄟˇ鸳鸯戏水 yuān yāng xì shuǐ ㄩㄢ ㄧㄤ ㄒㄧˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mandarin ducks playing in the water
(2) fig. to make love

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mandarin ducks playing in the water
(2) fig. to make love

Bình luận 0